Giỏ hàng hiện tại chưa có sản phẩm nào!
Máy bế hộp Saga SC-6698
Nội dung Mô tả sản phẩm Ưu điểm nổi bật Khả năng bế đa dạng Thiết kế hiện đại, thân thiện Tương thích với các phần mềm thông dụng Ứng dụng Video thực tế Thông số kỹ thuật Máy bế hộp Saga SC-6698 Mô tả sản phẩm Máy bế hộp Saga SC-6698 là thiết bị…
Liên hệ:
– Địa chỉ: 352 Giải Phóng – Thanh Xuân – Hà Nội
– Facebook: Hằng Kansai
– Zalo: Hằng Kansai
– 0984 836 363 – Mrs. Hằng
– 0989 137 563 – Mrs. Hương
– 0989 878 783 – Mr. Hào
– 0989 262 627 – Mrs. Ly
Mô tả
Nội dung
Máy bế hộp Saga SC-6698
Mô tả sản phẩm
Máy bế hộp Saga SC-6698 là thiết bị tiên tiến được thiết kế đặc biệt cho các nhu cầu cắt và tạo nếp trên các loại giấy và vật liệu khác. Máy phù hợp cho các xưởng gia công hàng loạt với quy mô từ vừa đến lớn.
Saga SC-6698 tích hợp phần mềm do công ty SAGA phát triển cùng với các plugin tương thích với CorelDRAW và Adobe Illustrator, mang lại sự linh hoạt trong quá trình thiết kế. Giao diện người dùng thân thiện với màn hình cảm ứng điện dung 7 inch, dễ dàng thao tác và điều chỉnh. Máy hỗ trợ nhiều phương thức kết nối như USB, WiFi và mạng có dây, giúp việc kết nối và truyền tải dữ liệu trở nên đơn giản, thuận tiện.
Ưu điểm nổi bật
Khả năng bế đa dạng
Máy bế hộp Saga SC-6698 có khả năng bế định hình và cấn gân các loại vật liệu:
- Bìa cứng lên đến 600gsm
- Các loại nhãn dán
- PVC, PET, PP
- Giấy gợn sóng không quá 3mm.
Thiết kế hiện đại, thân thiện
Máy bế hộp Saga SC-6698 sở hữu thiết kế hiện đại với màn hình cảm ứng và giao diện người dùng thân thiện. Điều này không chỉ nâng cao trải nghiệm người dùng mà còn giúp dễ dàng thực hiện các thao tác cắt và bế một cách chính xác và nhanh chóng.
Tương thích với các phần mềm thông dụng
Máy bế hộp Saga SC-6698 có thể sử dụng các phần mềm thiết kế phổ biến như Adobe Illustrator và CorelDRAW thông qua các plugin tích hợp. Điều này giúp tối ưu hóa quy trình thiết kế và cắt bế, mang lại hiệu quả cao cho người sử dụng.
Ứng dụng của Saga SC-6698
Máy bế hộp Saga SC-6698 phù hợp với việc xử lý bế các loại vật liệu:
- Bìa cứng lên đến 600gsm
- Các loại nhãn dán
- PVC, PET, PP
- Giấy gợn sóng không quá 3mm.
Khả năng cắt và tạo nếp đa dạng, đáp ứng tốt các yêu cầu khác nhau của ngành công nghiệp in ấn và sản xuất bao bì. Saga SC-6698 là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp in ấn, các xưởng gia công hàng loạt với quy mô từ vừa đến lớn.
Video thực tế hoạt động của máy bế hộp Saga SC-6698
Thông số sản phẩm
Tên mẫu | SG-FCT6698 | |
Hệ thống điều khiển cắt | Động cơ servo không chổi than công suất cao | |
Loại cảm biến định vị | Máy ảnh kỹ thuật số (CCD) | |
Bảng điều khiển | Màn hình cảm ứng điện dung 7 inch | |
Số lượng giá đỡ dụng cụ | Giá đỡ dụng cụ đôi | |
Các loại lưỡi cắt và đầu vẽ | Lưỡi dao, dụng cụ tạo nếp và bút | |
Số lưỡi tiếp tuyến | Giá đỡ dụng cụ đôi | |
Các loại lưỡi tiếp tuyến | Dụng cụ tạo nếp gấp, lưỡi dao | |
Hiệu suất máy | ||
Phương pháp giữ bản in | Hút chân không | |
Loại mã quét | Đánh dấu/mã QR | |
Chiều rộng tối đa | 730mm × 1015mm | |
Kích thước cắt tối đa | 660mm × 980mm | |
Tốc độ quét | 5 – 10 giây | |
Lực cắt tối đa | Nhăn: 0 – 1900gf (10gf 1 bước) Lưỡi dao: 0 – 1900gf (10gf 1 bước) | |
Định lượng giấy tối đa | 600gsm (Thay đổi tùy theo độ dày viền cắt và độ mạnh đầu cắt) | |
Độ phân giải cơ học | 0,02mm | |
Độ phân giải có thể lập trình | HPGL 0,025mm | |
Lặp lại độ chính xác | .0.05mm | |
Các loại phương tiện cắt | Nhãn dán decal, bìa cứng, giấy gợn sóng, v.v. | |
Phần mềm và khả năng tương thích | ||
Kết nối | Mạng có dây, WiFi, USB vào máy tính, lấy file từ USB | |
Phần mềm và khả năng tương thích | Plugin CorelDraw/Illustrator (qua cổng USB kết nối đến máy tính) | |
Yêu cầu về năng lượng và môi trường làm việc | ||
Điện áp và dòng điện làm việc | ~ 100V – 120V, 50/60Hz, Dòng điện tối đa 6,8A ~ 200V – 240V, 50/60Hz, Dòng điện tối đa 3,4A | |
Công suất tối đa | 350W | |
Điện áp và dòng điện của bơm chân không | ~ 110V, 50Hz, Dòng điện định mức 12,4A ~ 110V, 60Hz,Dòng điện định mức 17.2A ~ 220V, 50Hz, Dòng điện định mức 6.2A ~ 220V, 60Hz, Dòng điện định mức 8.6A | |
Công suất bơm chân không | 50Hz,1.1KW;60Hz,1.3KW | |
Bao gồm chân đứng | Có | |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ +5°C đến +35°C, Độ ẩm 30%-75% | |
Kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước thực tế | L1360mmxW1350mmxH1015mm | |
Kích thước gói hàng | L1860mmxW1480mmxH615mm | |
Tổng/trọng lượng tịnh | 219kg/139kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.